Player statistic
Hiệp 1
Halid Lwaliwa | ![]() |
44' |
Hiệp 2
59' | ![]() |
Tebogo Kopelang | ||
Muhammad Shaban (Kiến tạo: Denis Omedi) |
![]() |
74' | ||
86' | ![]() |
Thatayaone Ditlhokwe | ||
Rogers Mato | ![]() |
90+2' |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
9
Tổng cú sút
4
3
Cú sút trúng mục tiêu
0
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
0
7
Phạt góc
3
3
Việt vị
1
10
Vi phạm
16

Uganda
Botswana
