Player statistic
Hiệp 1
Mo Eisa | ![]() |
17' | ||
Ramadan Agab | ![]() |
27' | ||
43' | ![]() |
Kévin Denkey (Kiến tạo: Khaled Narey) |
Hiệp 2
Salaheldin Adil | ![]() |
49' | ||
61' | ![]() |
Djené |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
9
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
14
3
Việt vị
1
27
Vi phạm
24

Sudan
Togo
