Player statistic
Hiệp 1
4' | ![]() |
Rogers Mato (Kiến tạo: Allan Oyirwoth) | ||
Abdi Mohamed | ![]() |
18' | ||
33' | ![]() |
Kenneth Semakula | ||
44' | ![]() |
Aziz Kayondo | ||
Abdi Mohamed | ![]() |
45+1' |
Hiệp 2
Sakariya Hassan | ![]() |
67' | ||
Ahmed Abdullahi Abdi | ![]() |
76' |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
4
Tổng cú sút
10
1
Cú sút trúng mục tiêu
1
2
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
2
0
Việt vị
1
13
Vi phạm
16

Somalia
Uganda
