08-10-2025 23:00 Ngày thi đấu 9
Player statistic
Hiệp 1
| Augustus Kargbo | 19' | |||
| 39' | Abdul Rachid Ayindé | |||
| 43' | Mohamed Zougrana (Kiến tạo: Bertrand Traoré) |
Hiệp 2
| 58' | Issoufou Dayo | |||
| 83' | Issa Kabore |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
11
Tổng cú sút
11
7
Cú sút trúng mục tiêu
8
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
10
Phạt góc
4
12
Vi phạm
17
Sierra Leone
Burkina Faso


