
Ngày thi đấu 3
Player statistic
Hiệp 1
Alfons Amade (Kiến tạo: Witi) |
![]() |
14' | ||
Stanley Ratifo (Kiến tạo: Geny Catamo) |
![]() |
29' |
Hiệp 2
Geny Catamo | ![]() |
55' | ||
Stanley Ratifo | ![]() |
55' | ||
55' | ![]() |
Abdulsamed Abdullahi | ||
62' | ![]() |
Mohamud Ali | ||
66' | ![]() |
Ismail Shirwa (Kiến tạo: Mohamud Ali) | ||
Nené | ![]() |
89' | ||
90+2' | ![]() |
Abel Gigli |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
7
Tổng cú sút
8
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
8
Phạt góc
6
7
Vi phạm
11

Mozambique
Somalia
