Player statistic
Hiệp 1
Mike Gaspard | ![]() |
17' | ||
Lindsay Rose (Kiến tạo: Kévin Bru) |
![]() |
43' |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Lindo Mkhonta | ||
Adel Langue | ![]() |
65' | ||
66' | ![]() |
Andy Junior Magagula | ||
85' | ![]() |
Ncamiso Dlamini | ||
Alex Ferré | ![]() |
90+3' |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
11
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
1
1
Phạt góc
6
1
Việt vị
3
11
Vi phạm
11

Mauritius
Eswatini
