
Ngày thi đấu 6
Player statistic
Hiệp 1
3' | ![]() |
Charles Pickel (Kiến tạo: Edo Kayembe) | ||
Beyatt Lekoueiry | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
83' | ![]() |
Fiston Mayele | ||
Papa Ndiaga Yade | ![]() |
90+1' |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
4
Tổng cú sút
3
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Phạt góc
3
2
Việt vị
4
7
Vi phạm
11

Mauritania
Cộng hòa Dân chủ Congo
