
Ngày thi đấu 3
Player statistic
Hiệp 1
Rayan Raveloson | ![]() |
1' | ||
Radoniaina Rabemanantsoa | ![]() |
3' | ||
7' | ![]() |
Rafidine Abdullah | ||
Ibrahim Amada | ![]() |
26' |
Hiệp 2
Rayan Raveloson | ![]() |
66' | ||
Tendry Mataniah Randrianarijaona | ![]() |
80' | ||
89' | ![]() |
Kassim M’Dahoma | ||
90+4' | ![]() |
El Fardou Ben |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
7
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
3
10
Vi phạm
7

Madagascar
Comoros
