Player statistic
Hiệp 1
| Ayouba Kosiah | 3' | |||
| 6' | Alfeus Leevi | |||
| Mamadu Bah | 9' |
Hiệp 2
| Edward Ledlum (Kiến tạo: Solomon Tweh) |
81' | |||
| 87' | David Ndeunyema |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
4
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
1
Cú sút không trúng mục tiêu
6
7
Phạt góc
5
Liberia
Namibia



