Player statistic
Hiệp 1
| 17' | Elvis Chipezeze | |||
| 43' | Prince Dube |
Hiệp 2
| Tsepang Sefali | 75' | |||
| 79' | Brendan Galloway | |||
| Motlomelo Mkhwanazi | 85' | |||
| Hlompho Kalake (Kiến tạo: Neo Mokhachane) |
90+4' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
13
Tổng cú sút
13
7
Cú sút trúng mục tiêu
8
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Phạt góc
8
7
Việt vị
1
11
Vi phạm
8
Lesotho
Zimbabwe



