Player statistic
Hiệp 1
20' | ![]() |
Djihad Bizimana | ||
Lehlohonolo Fothoane | ![]() |
26' | ||
45' | ![]() |
Jojea Kwizera (Kiến tạo: Fitina Omborenga) |
Hiệp 2
63' | ![]() |
Bonheur Mugisha | ||
Motlomelo Mkhwanazi | ![]() |
71' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
12
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
1
6
Việt vị
4
16
Vi phạm
15

Lesotho
Rwanda
