Player statistic
Hiệp 1
Timothy Noor Ouma | ![]() |
26' |
Hiệp 2
58' | ![]() |
Saidi Ntibazonkiza | ||
Duke Abuya | ![]() |
72' | ||
85' | ![]() |
Abdallah Sudi | ||
90+5' | ![]() |
Mokono Eldhino |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
12
Tổng cú sút
4
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
0
7
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
17
Vi phạm
22

Kenya
Burundi
