
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
17' | ![]() |
Ryan Mendes (Kiến tạo: Garry Rodrigues) | ||
38' | ![]() |
Jamiro Monteiro |
Hiệp 2
Bongwa Matsebula | ![]() |
51' | ||
Ncamiso Dlamini | ![]() |
59' | ||
65' | ![]() |
Logan Costa | ||
Samkelo Ginindza | ![]() |
77' | ||
Sibongakhonkhe Silenge | ![]() |
81' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
10
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
3
12
Vi phạm
7

Eswatini
Cape Verde
