Player statistic
Hiệp 1
20' | ![]() |
Dorgeles Nene (Kiến tạo: Yves Bissouma) |
Hiệp 2
55' | ![]() |
Kamory Doumbia (Kiến tạo: El Bilal Touré) | ||
64' | ![]() |
Kamory Doumbia (Kiến tạo: Yves Bissouma) | ||
Ismaël Boura | ![]() |
65' | ||
Kassim M’Dahoma | ![]() |
87' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
0
Tổng cú sút
4
0
Cú sút trúng mục tiêu
4
0
Cú sút không trúng mục tiêu
0
3
Phạt góc
2
2
Việt vị
6
12
Vi phạm
23

Comoros
Mali
