
Ngày thi đấu 1
Player statistic
Hiệp 1
10' | ![]() |
Akim Abdallah | ||
Kassim M’Dahoma (Kiến tạo: Youssouf M’Changama) |
![]() |
29' |
Hiệp 2
Benjaloud Youssouf (Kiến tạo: Youssouf M’Changama) |
![]() |
50' | ||
Rafiki Saïd (Kiến tạo: Benjaloud Youssouf) |
![]() |
58' | ||
Myziane Maolida (Kiến tạo: Saïd Bakari) |
![]() |
67' | ||
67' | ![]() |
Karl Namnganda | ||
74' | ![]() |
Younn Zahary | ||
90+2' | ![]() |
Sadack Ndobé |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
13
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
0
2
Phạt góc
2
0
Việt vị
2
13
Vi phạm
14

Comoros
Cộng hòa Trung Phi
