Player statistic
Hiệp 1
| Bon-Fils Caleb Bimenyimana | 5' | |||
| 16' | Vincent Harper | |||
| 27' | Manzur Okwaro |
Hiệp 2
| 73' | Ryan Ogam (Kiến tạo: Michael Olunga) | |||
| 85' | Rooney Onyango |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
7
Tổng cú sút
6
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Phạt góc
3
0
Việt vị
2
7
Vi phạm
16
Burundi
Kenya



