Player statistic
Hiệp 1
13' | ![]() |
Warsama Ibrahim Aden | ||
Mohamed Salah | ![]() |
17' | ||
Mohamed Salah | ![]() |
22' | ||
Marwan Ateya | ![]() |
40' |
Hiệp 2
Mohamed Salah (Kiến tạo: Ahmed Fatouh) |
![]() |
48' | ||
Mohamed Salah (Kiến tạo: Ahmed Fatouh) |
![]() |
48' | ||
Mohamed Salah (Kiến tạo: Ahmed Fatouh) |
![]() |
69' | ||
Mostafa Mohamed | ![]() |
73' | ||
83' | ![]() |
Samuel Akinbinu | ||
Mahmoud Trezeguet | ![]() |
89' |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
27
Tổng cú sút
5
13
Cú sút trúng mục tiêu
2
10
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
1
5
Việt vị
2
12
Vi phạm
11

Ai Cập
Djibouti
