
Ngày thi đấu 4
Player statistic
Hiệp 1
Eldor Shomurodov (Kiến tạo: Abbosbek Fayzullaev) |
![]() |
20' |
Hiệp 2
Khozhimat Erkinov (Kiến tạo: Jaloliddin Masharipov) |
![]() |
63' | ||
Jaloliddin Masharipov | ![]() |
68' | ||
Oston Urunov (Kiến tạo: Odildzhon Khamrobekov) |
![]() |
70' | ||
Farrukh Sayfiev | ![]() |
80' | ||
90+3' | ![]() |
Wang-Kit Tsui |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
15
Tổng cú sút
2
10
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
0
Cú sút bị chặn
0
7
Phạt góc
9
1
Việt vị
1
8
Vi phạm
6

Uzbekistan
Hồng Kông
