
Ngày thi đấu 1
Player statistic
Hiệp 1
34' | ![]() |
Odildzhon Khamrobekov | ||
Meýlis Durdyýew (Kiến tạo: Altymurad Annadurdyev) |
![]() |
44' |
Hiệp 2
57' | ![]() |
Otabek Shukurov (Kiến tạo: Eldor Shomurodov) | ||
Abdy Byashimov | ![]() |
66' | ||
77' | ![]() |
Otabek Shukurov (Kiến tạo: Eldor Shomurodov) | ||
Shanazar Tirkishov | ![]() |
79' | ||
90+1' | ![]() |
Eldor Shomurodov (Kiến tạo: Otabek Shukurov) |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
9
Tổng cú sút
14
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
10
0
Việt vị
1
12
Vi phạm
10

Turkmenistan
Uzbekistan
