
Ngày thi đấu 4
Player statistic
Hiệp 2
46' | ![]() |
Firas Al-Buraikan (Kiến tạo: Mohammed Al-Burayk) | ||
75' | ![]() |
Mohammed Al-Owais | ||
Rustam Soirov (Kiến tạo: Amadoni Kamolov) |
![]() |
80' | ||
Alisher Dzhalilov | ![]() |
82' |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
12
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
5
0
Việt vị
0
11
Vi phạm
10

Tajikistan
Ả Rập Xê Út
