Player statistic
Hiệp 1
37' | ![]() |
Lallianzuala Chhangte | ||
Ahmed Al-Rawi | ![]() |
45+1' | ||
Ahmed Al Ganehi | ![]() |
45+4' |
Hiệp 2
58' | ![]() |
Brandon Fernandes | ||
Yousef Aymen (Kiến tạo: Al-Hashmi Al-Hussain) |
![]() |
74' | ||
Ahmed Al-Rawi (Kiến tạo: Ibrahim Al-Hassan) |
![]() |
85' | ||
90+1' | ![]() |
Rahul Bheke | ||
90+7' | ![]() |
Anwar Ali |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
19
Tổng cú sút
10
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
1
2
Việt vị
4
7
Vi phạm
14

Qatar
Ấn Độ
