
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
Patrick Reichelt (Kiến tạo: Kevin Ingreso) |
![]() |
23' | ||
34' | ![]() |
Saddil Ramdani |
Hiệp 2
Santi Rublico | ![]() |
52' | ||
Kevin Ingreso | ![]() |
53' | ||
70' | ![]() |
Saddil Ramdani (Kiến tạo: Ricky Kambuaya) | ||
83' | ![]() |
Rafael Struick | ||
Daisuke Sato | ![]() |
85' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
10
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
0
Cú sút bị chặn
0
2
Phạt góc
5
7
Việt vị
2
8
Vi phạm
10

Philippines
Indonesia
