Player statistic
Hiệp 1
18' | ![]() |
Harry Souttar (Kiến tạo: Craig Goodwin) |
Hiệp 2
68' | ![]() |
Kye Rowles | ||
Camilo Saldaña | ![]() |
77' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
7
Tổng cú sút
8
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
1
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
4
2
Việt vị
0
16
Vi phạm
18

Palestine
Úc
