Player statistic
Hiệp 1
8' | ![]() |
Yao-Hsing Yu | ||
Omar Al-Malki (Kiến tạo: Khalid Al-Braiki) |
![]() |
17' | ||
Ahmed Al-Kaabi | ![]() |
41' |
Hiệp 2
62' | ![]() |
Ange Samuel | ||
83' | ![]() |
Chia-Huang Yu | ||
Ahmed Al-Kaabi | ![]() |
86' | ||
Mataz Saleh (Kiến tạo: Jameel Al-Yahmadi) |
![]() |
90' |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
17
Tổng cú sút
3
10
Cú sút trúng mục tiêu
0
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
0
9
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
11
Vi phạm
10

Oman
Đài Loan
