Player statistic
Hiệp 1
2' | ![]() |
Mahdi Al-Humaidan (Kiến tạo: Mohamed Marhoon) | ||
9' | ![]() |
Sayed Baqer (Kiến tạo: Waleed Al-Hayyam) | ||
14' | ![]() |
Mohamed Adel | ||
45+4' | ![]() |
Ali Madan |
Hiệp 2
Manish Dangi | ![]() |
57' | ||
68' | ![]() |
Waleed Al-Hayyam | ||
87' | ![]() |
Ebrahim Al-Khatal (Kiến tạo: Hazza Ali) | ||
90+6' | ![]() |
Ismail Abdullatif |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
1
Tổng cú sút
16
0
Cú sút trúng mục tiêu
9
0
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
0
1
Phạt góc
4
1
Việt vị
6
6
Vi phạm
9

Nepal
Bahrain
