Player statistic
Hiệp 1
28' | ![]() |
Abdul Rahman Oues | ||
Soe Moe Kyaw (Kiến tạo: Maung Maung Lwin) |
![]() |
35' | ||
Wai Lin Aung | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
71' | ![]() |
Alaa Al-Dali | ||
Yan Naing Oo | ![]() |
87' | ||
Khun Kyaw Zin Hein | ![]() |
89' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
6
Tổng cú sút
16
1
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
0
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
9
0
Việt vị
3
13
Vi phạm
10

Myanmar
Syria
