
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
12' | ![]() |
Ok-chol Choe | ||
30' | ![]() |
Il-gwan Jong | ||
34' | ![]() |
Ju-song Choe | ||
38' | ![]() |
Kwang-Song Han (Kiến tạo: Ok-chol Choe) | ||
45+3' | ![]() |
Un-chol Ri |
Hiệp 2
54' | ![]() |
Il-gwan Jong (Kiến tạo: Kwang-Song Han) | ||
56' | ![]() |
Il-gwan Jong (Kiến tạo: Chung-song Paek) | ||
Hein Zeyar Lin | ![]() |
62' | ||
Soe Moe Kyaw | ![]() |
63' | ||
70' | ![]() |
Hyong-jin Ri (Kiến tạo: Kuk-chol Jang) | ||
Win Naing Tun (Kiến tạo: Maung Maung Lwin) |
![]() |
77' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
7
Tổng cú sút
15
1
Cú sút trúng mục tiêu
8
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
0
Cú sút bị chặn
0
3
Phạt góc
5
4
Việt vị
4
13
Vi phạm
13

Myanmar
Bắc Triều Tiên
