
Ngày thi đấu 5
Player statistic
Hiệp 1
Gulzhigit Alykulov (Kiến tạo: Joel Kojo) |
![]() |
24' | ||
38' | ![]() |
Valeriy Kichin | ||
40' | ![]() |
Akhyar Rashid |
Hiệp 2
Valeriy Kichin | ![]() |
90+2' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
12
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
18
Vi phạm
8

Kyrgyzstan
Malaysia
