
Ngày thi đấu 4
Player statistic
Hiệp 1
Joel Kojo | ![]() |
17' | ||
Joel Kojo (Kiến tạo: Valeriy Kichin) |
![]() |
38' | ||
Joel Kojo (Kiến tạo: Eldiyar Zarypbekov) |
![]() |
45' |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Yen-Shu Wu | ||
Christian Brauzman | ![]() |
79' | ||
87' | ![]() |
Yen-Shu Wu | ||
Kimi Merk | ![]() |
90+5' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
17
Tổng cú sút
8
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
8
2
Việt vị
2
9
Vi phạm
16

Kyrgyzstan
Đài Loan
