
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
9' | ![]() |
Saleh Al-Shehri (Kiến tạo: Abbas Al-Hassan) | ||
30' | ![]() |
Saleh Al-Shehri (Kiến tạo: Ali Abdullah Hazazi) | ||
Mohammad Abu Hasheesh | ![]() |
40' | ||
Abdallah Nasib | ![]() |
45' |
Hiệp 2
Yazeed Abulaila | ![]() |
78' | ||
Nizar Al-Rashdan | ![]() |
84' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
17
Tổng cú sút
7
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
0
8
Phạt góc
1
9
Việt vị
0
13
Vi phạm
17

Jordan
Ả Rập Xê Út
