
Ngày thi đấu 6
Player statistic
Hiệp 1
Thom Haye (Kiến tạo: Nathan Tjoe-A-On) |
![]() |
32' |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Michael Baldisimo | ||
Rizky Ridho (Kiến tạo: Nathan Tjoe-A-On) |
![]() |
56' | ||
Justin Hubner | ![]() |
68' | ||
88' | ![]() |
Neil Etheridge | ||
90+7' | ![]() |
Amani Aguinaldo |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
20
Tổng cú sút
7
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
11
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
9
Vi phạm
11

Indonesia
Philippines
