
Ngày thi đấu 3
Player statistic
Hiệp 1
8' | ![]() |
Said Datsiev | ||
24' | ![]() |
Said Datsiev |
Hiệp 2
54' | ![]() |
Valeriy Kichin | ||
Meng-Hsin Liang | ![]() |
57' | ||
80' | ![]() |
Kimi Merk |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
8
Tổng cú sút
8
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
0
1
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
4
2
Việt vị
2
10
Vi phạm
11

Đài Loan
Kyrgyzstan
