
Ngày thi đấu 6
Player statistic
Hiệp 1
4' | ![]() |
Mahdi Abduljabbar (Kiến tạo: Komail Al-Aswad) | ||
Sultan Adil (Kiến tạo: Mohamed Omar Al Attas) |
![]() |
10' | ||
Khalid Hashemi | ![]() |
44' |
Hiệp 2
Majid Rashid | ![]() |
54' | ||
Ali Saleh | ![]() |
55' | ||
90+1' | ![]() |
Hamad Al-Shamsan |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
7
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
3
2
Việt vị
2
10
Vi phạm
7

Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Bahrain
