Player statistic
Hiệp 1
Hazza Ali | ![]() |
45+2' | ||
45+4' | ![]() |
Abdulwasea Al-Matari | ||
45+5' | ![]() |
Anes Al-Maari |
Hiệp 2
Ali Haram | ![]() |
58' |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
10
Tổng cú sút
4
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
7
Phạt góc
2

Bahrain
Yemen
