Player statistic
Hiệp 1
Abdulrahman Al-Mushaifri (Kiến tạo: Salah Al-Yahyaei) |
![]() |
17' | ||
Muhsen Al-Ghassani (Kiến tạo: Jameel Al-Yahmadi) |
![]() |
30' |
Hiệp 2
Abdulrahman Al-Mushaifri (Kiến tạo: Amjad Al-Harthi) |
![]() |
58' | ||
67' | ![]() |
Sami Al-Sanea | ||
78' | ![]() |
Moath Al-Enezi | ||
Abdullah Fawaz | ![]() |
79' |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
17
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
8
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
13
Vi phạm
8

Oman
Kuwait
