Player statistic
Hiệp 1
Yong-woo Park | ![]() |
35' | ||
Se-hun Oh (Kiến tạo: Jun-ho Bae) |
![]() |
41' |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Aymen Hussein (Kiến tạo: Amjad Attwan) | ||
71' | ![]() |
Mustafa Saadoon | ||
Hyeon-gyu Oh (Kiến tạo: Jae-sung Lee) |
![]() |
74' | ||
Jae-sung Lee | ![]() |
81' | ||
Jae-sung Lee (Kiến tạo: Myung-jae Lee) |
![]() |
83' | ||
90+5' | ![]() |
Rebin Sulaka (Kiến tạo: Ali Jasim) |
Match statistic
76
Sở hữu bóng
24
7
Tổng cú sút
8
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
2
1
Phạt góc
4
3
Việt vị
3
7
Vi phạm
8

Hàn Quốc
Iraq
