
Ngày thi đấu 5
Player statistic
Hiệp 1
20' | ![]() |
Behram Abduweli | ||
37' | ![]() |
Liangming Lin |
Hiệp 2
Vincent Emmanuel | ![]() |
90+4' | ||
Waleed Al-Hayyam | ![]() |
90+9' | ||
90+1' | ![]() |
Yuning Zhang (Kiến tạo: Haijian Wang) |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
6
Tổng cú sút
7
1
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
4
6
Việt vị
9
10
Vi phạm
13

Bahrain
Trung Quốc
