Player statistic
Hiệp 1
42' | ![]() |
Luka Bobicanec | ||
45+6' | ![]() |
Tuan Hai Pham |
Hiệp 2
59' | ![]() |
Luka Bobicanec | ||
Caio César (Kiến tạo: Hêndrio Araújo) |
![]() |
60' | ||
77' | ![]() |
João Pedro | ||
Hêndrio Araújo (Kiến tạo: Joseph Mpande) |
![]() |
84' | ||
Nguyen Manh Tran | ![]() |
90+5' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
6
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Phạt góc
6
3
Vi phạm
7

Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
