Player statistic
Hiệp 1
Michael Olaha | ![]() |
38' | ||
45+1' | ![]() |
Xuan Hung Luc |
Hiệp 2
Sebastián Zaracho | ![]() |
70' | ||
70' | ![]() |
Trong Hieu Tran | ||
Michael Olaha | ![]() |
79' | ||
90+6' | ![]() |
Hong Phuoc Ngo |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
14
Tổng cú sút
4
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Phạt góc
3

Sông Lam Nghệ An
Quy Nhơn Bình Định
