Player statistic
Hiệp 1
Michael Olaha | ![]() |
33' | ||
33' | ![]() |
Dinh Hai Vu | ||
44' | ![]() |
Xuan Manh Pham (Kiến tạo: Van Quyet Nguyen) |
Hiệp 2
59' | ![]() |
Pierre Lamothe | ||
Van Huy Vuong | ![]() |
74' | ||
Van Khanh Hoang | ![]() |
79' | ||
Nam Hai Tran | ![]() |
90' | ||
90+10' | ![]() |
Daniel Passira | ||
90+10' | ![]() |
Daniel Passira (Kiến tạo: Tuan Hai Pham) |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
11
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Phạt góc
4

Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
