Player statistic
Hiệp 1
30' | ![]() |
Tung Quoc Ngo | ||
37' | ![]() |
Geoffrey Kizito | ||
Van Khanh Hoang | ![]() |
40' | ||
Van Huy Vuong | ![]() |
41' |
Hiệp 2
Manh Quynh Tran (Kiến tạo: Quang Vinh Nguyen) |
![]() |
90+2' | ||
Manh Quynh Tran | ![]() |
90+3' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
16
Tổng cú sút
14
10
Cú sút trúng mục tiêu
10
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Phạt góc
1

Sông Lam Nghệ An
Becamex Binh Duong
