Player statistic
Hiệp 1
Dinh Duy Pham | ![]() |
27' | ||
Minh Quang Nguyen | ![]() |
44' |
Hiệp 2
Quang Hung Le | ![]() |
56' | ||
62' | ![]() |
Ngoc Tin Phan | ||
78' | ![]() |
Luis Salazar (Kiến tạo: Van Khoa Duong) | ||
Tien Dung Bui (Kiến tạo: Huu Dung Nguyen) |
![]() |
90+5' | ||
Phi Hoang Nguyen | ![]() |
90+9' | ||
90+7' | ![]() |
Xuan Hung Luc |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
7
Tổng cú sút
4
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Phạt góc
3
11
Vi phạm
7

SHB Da Nang
Quy Nhơn Bình Định
