Player statistic
Hiệp 2
Thiago Henrique | ![]() |
58' | ||
Thiago Henrique | ![]() |
58' | ||
Thiago Henrique | ![]() |
71' | ||
Thiago Henrique | ![]() |
71' | ||
82' | ![]() |
Gustavo Sant’Ana | ||
82' | ![]() |
Gustavo Sant’Ana | ||
83' | ![]() |
Trum Tinh Pham | ||
83' | ![]() |
Trum Tinh Pham |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
2
Tổng cú sút
4
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
0
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Phạt góc
5

SHB Da Nang
Đông Á Thanh Hóa
