Player statistic
Hiệp 1
40' | ![]() |
Washington Brandão |
Hiệp 2
55' | ![]() |
Bao Toan Tran | ||
61' | ![]() |
Ngoc Quang Chau | ||
62' | ![]() |
Quang Kiet Dinh | ||
Hong Quan Mac | ![]() |
71' | ||
Zé Paulo | ![]() |
85' | ||
Hong Phuoc Ngo | ![]() |
87' | ||
Rodrigo Rivas | ![]() |
90+1' | ||
Zé Paulo | ![]() |
90+10' | ||
Gia Viet Dao | ![]() |
90+10' | ||
90+10' | ![]() |
Marciel |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
14
Tổng cú sút
7
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Phạt góc
2

Quy Nhơn Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
