Player statistic
Hiệp 1
16' | ![]() |
Geoffrey Kizito |
Hiệp 2
61' | ![]() |
Ngoc Hai Que | ||
67' | ![]() |
Jan | ||
Duy Duong Nguyen | ![]() |
72' | ||
75' | ![]() |
Tien Linh Nguyen | ||
Charles Atshimene | ![]() |
90+7' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
9
Tổng cú sút
5
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
7
Phạt góc
3

Quảng Nam
Becamex Binh Duong
