Player statistic
Hiệp 1
Dinh Tien Tran | ![]() |
9' | ||
11' | ![]() |
Huu Thang Nguyen | ||
31' | ![]() |
Huu Thang Nguyen | ||
33' | ![]() |
Duc Chien Nguyen | ||
45+4' | ![]() |
Amarildo Júnior |
Hiệp 2
Noel Mbo | ![]() |
58' | ||
71' | ![]() |
Van Khang Khuat | ||
Tien Dat Huynh | ![]() |
80' | ||
Van Long Pham | ![]() |
90+3' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
8
Tổng cú sút
4
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
2
Vi phạm
10

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
