Player statistic
Hiệp 1
6' | ![]() |
Ngoc Duc Vo | ||
6' | ![]() |
Ngoc Duc Vo |
Hiệp 2
89' | ![]() |
Ugochukwu Oduenyi | ||
89' | ![]() |
Ugochukwu Oduenyi | ||
Ribamar (Kiến tạo: Viet Tu Dinh) |
![]() |
90+8' | ||
90+1' | ![]() |
Van Quang Duyet Le | ||
Ribamar (Kiến tạo: Viet Tu Dinh) |
![]() |
90+8' | ||
90+1' | ![]() |
Van Quang Duyet Le |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
9
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Phạt góc
3

Đông Á Thanh Hóa
Quảng Nam
