Player statistic
Hiệp 1
Alan Grafite | ![]() |
13' |
Hiệp 2
Quang Hai Nguyen | ![]() |
49' | ||
Hugo Gomes | ![]() |
57' | ||
59' | ![]() |
Pedro Henrique | ||
Pham Thanh Long Le | ![]() |
84' | ||
Filip Nguyen | ![]() |
90+1' | ||
Hugo Gomes | ![]() |
90+9' | ||
90+5' | ![]() |
Pedro Henrique (Kiến tạo: Quang Hai Nguyen) |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
13
Tổng cú sút
19
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
9
3
Phạt góc
5
1
Việt vị
3
18
Vi phạm
14

Công An Hà Nội
Viettel
