Player statistic
Hiệp 1
28' | ![]() |
Min-jae Kim | ||
45+1' | ![]() |
Eric Dier |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Harry Kane (Kiến tạo: Leon Goretzka) | ||
Lautaro Martínez | ![]() |
58' | ||
Benjamin Pavard (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu) |
![]() |
61' | ||
76' | ![]() |
Eric Dier (Kiến tạo: Serge Gnabry) |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
15
Tổng cú sút
20
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Phạt góc
6
0
Việt vị
1
10
Vi phạm
16

Inter
Bayern
