Player statistic
Hiệp 1
21' | ![]() |
Vitinha | ||
45' | ![]() |
Ousmane Dembélé (Kiến tạo: Achraf Hakimi) |
Hiệp 2
66' | ![]() |
Ousmane Dembélé | ||
70' | ![]() |
Bradley Barcola | ||
Brendan Chardonnet | ![]() |
74' |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
16
Tổng cú sút
16
2
Cú sút trúng mục tiêu
7
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
11
Cú sút bị chặn
5
6
Phạt góc
3
0
Việt vị
1
7
Vi phạm
13

Brest
PSG
